中文 Trung Quốc
避稅
避税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trốn thuế
trốn thuế
避稅 避税 phát âm tiếng Việt:
[bi4 shui4]
Giải thích tiếng Anh
tax avoidance
tax evasion
避稅港 避税港
避署 避署
避蚊胺 避蚊胺
避諱 避讳
避讓 避让
避避風頭 避避风头