中文 Trung Quốc
避役
避役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tắc kè hoa
避役 避役 phát âm tiếng Việt:
[bi4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
chameleon
避忌 避忌
避惡 避恶
避暑 避暑
避稅 避税
避稅港 避税港
避署 避署