中文 Trung Quốc
避忌
避忌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấm kỵ từ
避忌 避忌 phát âm tiếng Việt:
[bi4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
taboo word
避惡 避恶
避暑 避暑
避暑山莊 避暑山庄
避稅港 避税港
避署 避署
避蚊胺 避蚊胺