中文 Trung Quốc
  • 避惡 繁體中文 tranditional chinese避惡
  • 避恶 简体中文 tranditional chinese避恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh điều ác
避惡 避恶 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 e4]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid evil