中文 Trung Quốc
  • 避彈坑 繁體中文 tranditional chinese避彈坑
  • 避弹坑 简体中文 tranditional chinese避弹坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • foxhole
避彈坑 避弹坑 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 dan4 keng1]

Giải thích tiếng Anh
  • foxhole