中文 Trung Quốc
避彈坑
避弹坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
foxhole
避彈坑 避弹坑 phát âm tiếng Việt:
[bi4 dan4 keng1]
Giải thích tiếng Anh
foxhole
避役 避役
避忌 避忌
避惡 避恶
避暑山莊 避暑山庄
避稅 避税
避稅港 避税港