中文 Trung Quốc
  • 遺臭萬年 繁體中文 tranditional chinese遺臭萬年
  • 遗臭万年 简体中文 tranditional chinese遗臭万年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một tên đi xuống trong lịch sử như là một byword cho nhục Nha (thành ngữ)
遺臭萬年 遗臭万年 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 chou4 wan4 nian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to have one's name go down in history as a byword for infamy (idiom)