中文 Trung Quốc
遺落
遗落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại phía sau (vô tình)
để quên
bỏ qua
để bỏ qua
遺落 遗落 phát âm tiếng Việt:
[yi2 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to leave behind (inadvertently)
to forget
to omit
to leave out
遺著 遗著
遺蛻 遗蜕
遺言 遗言
遺詔 遗诏
遺贈 遗赠
遺跡 遗迹