中文 Trung Quốc
遺漏
遗漏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ qua
để bỏ lỡ
bỏ qua
遺漏 遗漏 phát âm tiếng Việt:
[yi2 lou4]
Giải thích tiếng Anh
to overlook
to miss
to omit
遺照 遗照
遺物 遗物
遺珠 遗珠
遺產稅 遗产税
遺男 遗男
遺留 遗留