中文 Trung Quốc
遺物
遗物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn tích
遺物 遗物 phát âm tiếng Việt:
[yi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
remnant
遺珠 遗珠
遺產 遗产
遺產稅 遗产税
遺留 遗留
遺稿 遗稿
遺精 遗精