中文 Trung Quốc
遺照
遗照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh của người đã chết
遺照 遗照 phát âm tiếng Việt:
[yi2 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
picture of the deceased
遺物 遗物
遺珠 遗珠
遺產 遗产
遺男 遗男
遺留 遗留
遺稿 遗稿