中文 Trung Quốc
  • 遺棄 繁體中文 tranditional chinese遺棄
  • 遗弃 简体中文 tranditional chinese遗弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rời đi
  • từ bỏ
遺棄 遗弃 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to leave
  • to abandon