中文 Trung Quốc
遺址
遗址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn tích
di tích lịch sử
遺址 遗址 phát âm tiếng Việt:
[yi2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
ruins
historic relics
遺墨 遗墨
遺失 遗失
遺妻 遗妻
遺孀 遗孀
遺孤 遗孤
遺害無窮 遗害无穷