中文 Trung Quốc
遺孀
遗孀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góa phụ
遺孀 遗孀 phát âm tiếng Việt:
[yi2 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
widow
遺孤 遗孤
遺害無窮 遗害无穷
遺容 遗容
遺志 遗志
遺忘 遗忘
遺忘症 遗忘症