中文 Trung Quốc
遺妻
遗妻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góa phụ
góa phụ của người đã chết
遺妻 遗妻 phát âm tiếng Việt:
[yi2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
widow
the deceased's widow
遺妻棄子 遗妻弃子
遺孀 遗孀
遺孤 遗孤
遺容 遗容
遺尿 遗尿
遺志 遗志