中文 Trung Quốc
  • 遺害無窮 繁體中文 tranditional chinese遺害無窮
  • 遗害无穷 简体中文 tranditional chinese遗害无穷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có hậu quả tai hại
  • cũng là tác giả 貽害無窮|贻害无穷 [yi2 hai4 wu2 qiong2]
遺害無窮 遗害无穷 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 hai4 wu2 qiong2]

Giải thích tiếng Anh
  • to have disastrous consequences
  • also written 貽害無窮|贻害无穷[yi2 hai4 wu2 qiong2]