中文 Trung Quốc
遺害無窮
遗害无穷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có hậu quả tai hại
cũng là tác giả 貽害無窮|贻害无穷 [yi2 hai4 wu2 qiong2]
遺害無窮 遗害无穷 phát âm tiếng Việt:
[yi2 hai4 wu2 qiong2]
Giải thích tiếng Anh
to have disastrous consequences
also written 貽害無窮|贻害无穷[yi2 hai4 wu2 qiong2]
遺容 遗容
遺尿 遗尿
遺志 遗志
遺忘症 遗忘症
遺恨 遗恨
遺憾 遗憾