中文 Trung Quốc
遺墨
遗墨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau khi chết (sơn, thư pháp, văn vv)
遺墨 遗墨 phát âm tiếng Việt:
[yi2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
posthumous (painting, calligraphy, prose etc)
遺失 遗失
遺妻 遗妻
遺妻棄子 遗妻弃子
遺孤 遗孤
遺害無窮 遗害无穷
遺容 遗容