中文 Trung Quốc
遺失
遗失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua
bị mất
遺失 遗失 phát âm tiếng Việt:
[yi2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to lose
lost
遺妻 遗妻
遺妻棄子 遗妻弃子
遺孀 遗孀
遺害無窮 遗害无穷
遺容 遗容
遺尿 遗尿