中文 Trung Quốc
  • 遺失 繁體中文 tranditional chinese遺失
  • 遗失 简体中文 tranditional chinese遗失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thua
  • bị mất
遺失 遗失 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lose
  • lost