中文 Trung Quốc
遺囑
遗嘱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chúc
sẽ
遺囑 遗嘱 phát âm tiếng Việt:
[yi2 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
testament
will
遺址 遗址
遺墨 遗墨
遺失 遗失
遺妻棄子 遗妻弃子
遺孀 遗孀
遺孤 遗孤