中文 Trung Quốc
  • 遺妻棄子 繁體中文 tranditional chinese遺妻棄子
  • 遗妻弃子 简体中文 tranditional chinese遗妻弃子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bỏ vợ và trẻ em
遺妻棄子 遗妻弃子 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 qi1 qi4 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to abandon wife and children