中文 Trung Quốc
遷怒
迁怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có sự tức giận của một ra trên sb (những người không xứng đáng nó)
遷怒 迁怒 phát âm tiếng Việt:
[qian1 nu4]
Giải thích tiếng Anh
to take one's anger out on sb (who does not deserve it)
遷怒於人 迁怒于人
遷移 迁移
遷西 迁西
遷都 迁都
遷離 迁离
遷飛 迁飞