中文 Trung Quốc
遷移
迁移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
để di chuyển
遷移 迁移 phát âm tiếng Việt:
[qian1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to migrate
to move
遷西 迁西
遷西縣 迁西县
遷都 迁都
遷飛 迁飞
選 选
選中 选中