中文 Trung Quốc
遷西
迁西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên hạt Tangshan 唐山 [Tang2 shan1], Hebei
遷西 迁西 phát âm tiếng Việt:
[Qian1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Qianxi county in Tangshan 唐山[Tang2 shan1], Hebei
遷西縣 迁西县
遷都 迁都
遷離 迁离
選 选
選中 选中
選修 选修