中文 Trung Quốc
遷離
迁离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển đi
để thay đổi nơi cư trú
遷離 迁离 phát âm tiếng Việt:
[qian1 li2]
Giải thích tiếng Anh
to move away
to change residence
遷飛 迁飞
選 选
選中 选中
選修課 选修课
選入 选入
選出 选出