中文 Trung Quốc
遷飛
迁飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển (của chim)
遷飛 迁飞 phát âm tiếng Việt:
[qian1 fei1]
Giải thích tiếng Anh
to migrate (of birds)
選 选
選中 选中
選修 选修
選入 选入
選出 选出
選區 选区