中文 Trung Quốc
遷都
迁都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển thủ đô (thành phố)
遷都 迁都 phát âm tiếng Việt:
[qian1 du1]
Giải thích tiếng Anh
to move the capital (city)
遷離 迁离
遷飛 迁飞
選 选
選修 选修
選修課 选修课
選入 选入