中文 Trung Quốc
遮掩
遮掩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trang trải
để mask
để che phủ lên hoặc che giấu (sự thật vv)
遮掩 遮掩 phát âm tiếng Việt:
[zhe1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to cover
to mask
to cover up or conceal (the truth etc)
遮擋 遮挡
遮斷 遮断
遮瑕膏 遮瑕膏
遮羞 遮羞
遮羞布 遮羞布
遮蓋 遮盖