中文 Trung Quốc
遮羞布
遮羞布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
G-String
khố
hình. cuối semblance
CL:塊|块 [kuai4]
遮羞布 遮羞布 phát âm tiếng Việt:
[zhe1 xiu1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
G-string
loincloth
fig. last semblance
CL:塊|块[kuai4]
遮蓋 遮盖
遮蔽 遮蔽
遮護板 遮护板
遮陽 遮阳
遮陽板 遮阳板
遮風避雨 遮风避雨