中文 Trung Quốc
遮擋
遮挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nơi tạm trú
để nơi trú ẩn từ
遮擋 遮挡 phát âm tiếng Việt:
[zhe1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
to shelter
to shelter from
遮斷 遮断
遮瑕膏 遮瑕膏
遮目魚 遮目鱼
遮羞布 遮羞布
遮蓋 遮盖
遮蔽 遮蔽