中文 Trung Quốc
遮瑕膏
遮瑕膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
concealer (Mỹ phẩm)
遮瑕膏 遮瑕膏 phát âm tiếng Việt:
[zhe1 xia2 gao1]
Giải thích tiếng Anh
concealer (cosmetics)
遮目魚 遮目鱼
遮羞 遮羞
遮羞布 遮羞布
遮蔽 遮蔽
遮護板 遮护板
遮遮掩掩 遮遮掩掩