中文 Trung Quốc
遮羞
遮羞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che phủ lên bối rối của một
để thôi đi lên một vụ bê bối
遮羞 遮羞 phát âm tiếng Việt:
[zhe1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to cover up one's embarrassment
to hush up a scandal
遮羞布 遮羞布
遮蓋 遮盖
遮蔽 遮蔽
遮遮掩掩 遮遮掩掩
遮陽 遮阳
遮陽板 遮阳板