中文 Trung Quốc
遮斷
遮断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
để làm gián đoạn
để ngăn chặn truy cập
遮斷 遮断 phát âm tiếng Việt:
[zhe1 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to cut off
to interrupt
to prevent access
遮瑕膏 遮瑕膏
遮目魚 遮目鱼
遮羞 遮羞
遮蓋 遮盖
遮蔽 遮蔽
遮護板 遮护板