中文 Trung Quốc
遭遇
遭遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng với
gặp phải
kinh nghiệm (đắng)
遭遇 遭遇 phát âm tiếng Việt:
[zao1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to meet with
to encounter
(bitter) experience
遭難 遭难
遮 遮
遮住 遮住
遮掩 遮掩
遮擋 遮挡
遮斷 遮断