中文 Trung Quốc
遭難
遭难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy vào bất hạnh
遭難 遭难 phát âm tiếng Việt:
[zao1 nan4]
Giải thích tiếng Anh
to run into misfortune
遮 遮
遮住 遮住
遮天蔽日 遮天蔽日
遮擋 遮挡
遮斷 遮断
遮瑕膏 遮瑕膏