中文 Trung Quốc
遮住
遮住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trang trải (lên)
để ngăn chặn
để cản trở
để bóng râm
遮住 遮住 phát âm tiếng Việt:
[zhe1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to cover (up)
to block
to obstruct
to shade
遮天蔽日 遮天蔽日
遮掩 遮掩
遮擋 遮挡
遮瑕膏 遮瑕膏
遮目魚 遮目鱼
遮羞 遮羞