中文 Trung Quốc
  • 遭罪 繁體中文 tranditional chinese遭罪
  • 遭罪 简体中文 tranditional chinese遭罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chịu đựng
  • bị khó khăn
  • thời gian khó khăn
  • phiền toái
遭罪 遭罪 phát âm tiếng Việt:
  • [zao1 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to endure
  • to suffer hardships
  • hard time
  • nuisance