中文 Trung Quốc
遭逢
遭逢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gặp phải (sth khó chịu)
遭逢 遭逢 phát âm tiếng Việt:
[zao1 feng2]
Giải thích tiếng Anh
to encounter (sth unpleasant)
遭遇 遭遇
遭難 遭难
遮 遮
遮天蔽日 遮天蔽日
遮掩 遮掩
遮擋 遮挡