中文 Trung Quốc
適配器
适配器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ điều hợp (thiết bị)
適配器 适配器 phát âm tiếng Việt:
[shi4 pei4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
adapter (device)
適配層 适配层
適量 适量
適銷 适销
適齡 适龄
遫 遫
遭 遭