中文 Trung Quốc
適配層
适配层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích ứng lớp
適配層 适配层 phát âm tiếng Việt:
[shi4 pei4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
adaptation layer
適量 适量
適銷 适销
適間 适间
遫 遫
遭 遭
遭到 遭到