中文 Trung Quốc
遫
遫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh báo
nhanh nhẹn
nhanh chóng
遫 遫 phát âm tiếng Việt:
[su4]
Giải thích tiếng Anh
alert
nimble
quick
遭 遭
遭到 遭到
遭受 遭受
遭殃 遭殃
遭瘟 遭瘟
遭罪 遭罪