中文 Trung Quốc
適齡
适龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuổi
tuổi thích hợp
適齡 适龄 phát âm tiếng Việt:
[shi4 ling2]
Giải thích tiếng Anh
of age
of the appropriate age
遫 遫
遭 遭
遭到 遭到
遭拒 遭拒
遭殃 遭殃
遭瘟 遭瘟