中文 Trung Quốc
適銷
适销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với thị trường
saleable
thích hợp thị trường
適銷 适销 phát âm tiếng Việt:
[shi4 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
marketable
saleable
appropriate to the market
適間 适间
適齡 适龄
遫 遫
遭到 遭到
遭受 遭受
遭拒 遭拒