中文 Trung Quốc
適量
适量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số tiền thích hợp
適量 适量 phát âm tiếng Việt:
[shi4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
appropriate amount
適銷 适销
適間 适间
適齡 适龄
遭 遭
遭到 遭到
遭受 遭受