中文 Trung Quốc
  • 適逢其會 繁體中文 tranditional chinese適逢其會
  • 适逢其会 简体中文 tranditional chinese适逢其会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ xảy ra với trùng với dịp này (thành ngữ)
  • có mặt chỉ đúng lúc
適逢其會 适逢其会 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 feng2 qi2 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to just happen to coincide with the occasion (idiom)
  • to be present just at the right time