中文 Trung Quốc
適間
适间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bây giờ chỉ cần
thời điểm hiện tại
適間 适间 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
just now
the present time
適齡 适龄
遫 遫
遭 遭
遭受 遭受
遭拒 遭拒
遭殃 遭殃