中文 Trung Quốc
適逢
适逢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ xảy ra với trùng với
適逢 适逢 phát âm tiếng Việt:
[shi4 feng2]
Giải thích tiếng Anh
to just happen to coincide with
適逢其會 适逢其会
適配 适配
適配器 适配器
適量 适量
適銷 适销
適間 适间