中文 Trung Quốc
遠距離監視
远距离监视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
off-trang web giám sát
遠距離監視 远距离监视 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 ju4 li2 jian1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
off-site monitoring
遠近 远近
遠近皆知 远近皆知
遠途 远途
遠遠 远远
遠遠超過 远远超过
遠避 远避