中文 Trung Quốc
  • 遠走高飛 繁體中文 tranditional chinese遠走高飛
  • 远走高飞 简体中文 tranditional chinese远走高飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi xa
  • để thoát khỏi đến những nơi xa xôi
遠走高飛 远走高飞 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan3 zou3 gao1 fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to go far
  • to escape to faraway places