中文 Trung Quốc
遠走高飛
远走高飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi xa
để thoát khỏi đến những nơi xa xôi
遠走高飛 远走高飞 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 zou3 gao1 fei1]
Giải thích tiếng Anh
to go far
to escape to faraway places
遠赴 远赴
遠超過 远超过
遠足 远足
遠距離監視 远距离监视
遠近 远近
遠近皆知 远近皆知