中文 Trung Quốc
遠涉
远涉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua (đại dương rộng)
遠涉 远涉 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 she4]
Giải thích tiếng Anh
to cross (the wide ocean)
遠渡重洋 远渡重洋
遠略 远略
遠眺 远眺
遠程 远程
遠程導彈 远程导弹
遠程登錄 远程登录