中文 Trung Quốc
遠程導彈
远程导弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên lửa đường dài
遠程導彈 远程导弹 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 cheng2 dao3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
long distance missile
遠程登錄 远程登录
遠程監控 远程监控
遠端 远端
遠端轉移 远端转移
遠緣 远缘
遠胄 远胄