中文 Trung Quốc
遠程登錄
远程登录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Telnet
rlogin
đăng nhập từ xa
遠程登錄 远程登录 phát âm tiếng Việt:
[yuan3 cheng2 deng1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
telnet
rlogin
remote login
遠程監控 远程监控
遠端 远端
遠端胞漿 远端胞浆
遠緣 远缘
遠胄 远胄
遠航 远航